Tổng đài SIEMENS HiPath 1190-12-36 gồm 12 trung kế 36 thuê bao
  • 1
  • 2
  • 3
12 trung kế và 36 thuê bao
[0 voted]

Tổng đài siemens hipath 1190-12-36

  • Giá : 37 458 000 VNĐ
  • Model: HiPath1190-12-36
  • Hãng sản xuất: Siemens - Đức
  • Nhà cung cấp: VCTEL
  • Trọng lượng: 22.5 kg
  • Bảo hành: 13 tháng
  • Kích thước: 423mm / 394mm / 498 mm
  • Thuế: + VAT 10%
  • 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1.
    03 Card EB0/12 mở rộng 12 thuê bao
    01 Card EB4/00 mở rộng 4 trung kế
    01 Card EB8/00 mở rộng 8 trung kế

  • Printer   Email  Add favorites    Rss
Hệ thống tổng đài nội bộ thích hợp nhu cầu doanh nghiệp
Bạn đang quản lý một doanh nghiệp hay một nhà xưởng? Bạn là một bác sỹ hay là nhà quản lý một dây chuyền sản xuất? Bạn có một lượng khách hàng lớn mà bạn chỉ biết qua điện thoại, bạn luôn cần gọi cho các bệnh nhân của bạn hoặc thường xuyên lien lạc với nhà cung cấp của bạn? Trong tường hợp này thì bạn cần có một hệ thống tổng đài nội bộ hoàn chỉnh, hiện đại và phù hợp vớ tầm quy mô của công ty bạn. Với Hipath 1100 của Siemens, bạn có một giải pháp hoàn hảo.
Hipath 1100 là dòng sản phẩm tổng đài công năng cao, bao gồm 3 loại tổng đài, dung cho doanh nghiệp có lượng sử dụng lên đến 140 máy nhánh. Với hỗ trợ ADSL, Hipath 1100 mang đến cho bạn một công nghệ truyền thông tiên tiến. Các tính năng có sẵn, chẳng hạn CLIP làm cho hệ thống linh hoạt hơn. Hipath 1100 là giải pháp tối ưu hoá chi phí đầu tư, không chỉ thấp về giá thành mà còn rất thuận tiện, dễ dàng trong việc lắp đặt và vận hành. Việc lắp
đặt và quản lý rất đễ dàng nhờ công cụ chạy trên hệ điều hành Windows. Các phiên bản phần mềm có thể cập nhật miễn phí từ Internet. Có thể kết nối dễ dàng các ứng dụng khác nhau thông qua cổng V.24. Và nếu nhu cầu của bạn thay đổi? Không có vấn đề gì – Hipath 1100 luôn luôn thích hợp, bạn có thể dễ dàng chuyển thành hệ thống ISDN. Hipath1100 có nhiều Modules khác nhau có thể đáp ứng mọi nhu cấu của doanh nghiệp bạn, từ 8 đến 140 máy nhánh.
HiPath 1100 – Các tính năng nổi trội
· Tích hợp điện thoại viên tự động 6 kênh và 8 kênh.
· Tích hợp nhận xung đảo cực.
· Tích hợp hiển thị số chr gọi (CLIP)
· Hỗ trợ điện thoại OptiPoint 500
· Hỗ trợ hộp thư thoại .
· Hỗ trợ hội nghị 8 bên.
· Hỗ trợ tới 500 mã số cá nhân.
· Hỗ trợ tự động sử dụng dịch vụ VoIP.
· Hỗ trợ kết nối mạng LAN.
· Hỗ trợ SNMP.
· Hỗ trợ giao diện mở TAPI.
HiPath 1100 – Các tính năng thoại cơ bản
· Cài đặt dịch vụ cho người dung ở chế độ đêm (khác với trong giờ làm việc).
· Chọn nhà cung cấp đường truyền thoại.
· Phát cảnh báo.
· Đối chiếu số gọi đến với danh sách gọi tắt của hệ thống.
· Chuyển thoại tự động với lời thong báo.
· Tự động Tắt/Mở chế độ gọi rảnh tay trên điện thoại số (key phone)
· Điện thoại giám sát từ ngoài vào.
· Gọi lại khi đang bận hay không trả lời.
· Chặn cuộc gọi mặc định.
· Tự động chuyển cuộc gọi trong nội ra bên ngoai.
· Giữ cuộc gọi.
· Gọi nhóm.
· Trả lời giúp cuộc gọi : nhóm/chọn lựa.
· Hiển thị số gọi đến.
· Giao tiếp với máy tính thong qua chuẩn V2.4
· Điện thoại hội nghị.
· Gọi tư vấn bàn chuyển thoại.
· Chuyển thoại tự động.
· Chế độ bận.
· Gọi bằng tiếp số cuối DTMF.
· Khoá điện thoại.
· Gọi số khẩn.
· Kiểm tra tín hiệu Fax
· Ngăn số gọi ra.
· Chuyển cuộc gọi ra ngoài đài
· Hiển thị tên máy nhánh (key phone)
· Tín hiệu chuyển thoại trên trung kế.
· Nhóm liên tụ.
· Lập trình các phím trên điện thoại số (key phone)
· Danh sách cuộc gọi.
· Nhạc chờ.
· Gọi lại
· Lập trình từ xa
· Tính năng kích hoạt rơ-le điện.
· Số gọi tắt cho toàn hệ thống (90 số x mỗi số dài 30 số).
· Tính năng thư ký/giám đốc.
 
Điều kiện môi trường
Hoạt động
Di chuyển
Kho
Nhiệt độ (0C)
360mm / 288mm / 64,4mm
470mm / 370mm / 100mm
420mm / 394mm / 498mm
Độ ẩm
60%
90%
5% to 95%
Cấu hình hệ thống linh hoạt
Loại tổng đài
Trung kế analogue
Máy nhánh

 

 

 
Min
a/b
c/d3
UPoE
1120
2-6
8-16
4
4
1150
2-16
10-50
8
8
1190
8-32
10-140
8-24
8
Loại tổng đài
ISDN
ADSL
Trung kế số TME1
EVM baby board
1120
2
1
-
1
1150
2-10
1
20
1
1190
2-10
1
45
1
Chi tiết kỹ thuật của hệ thống Hipath 1100
Thông số
Hipath 1120
Hipath 1150
Hipath 1190
Kíc thước cơ bản

 

 

 
Rộng/Sâu/Cao
360mm / 288mm / 64,4mm
470mm / 370mm / 100mm
420mm / 394mm / 498mm
Trọng lượng
1.2 kg
4.25 kg
22.5 kg
Nguồn (PSU) – Dây cáp nguồn
110/127V: S122-X7646-X100
230V: S30122-X7646-X
S30122-K7642-X1
S30122-K7642-X
Nguồn dđện vào hệ thống
220V/12mA
127V/331Ma
110-230V, Fullrange/1.5A
110-230V, Fullrange/1.5A
Tần số hoạt động
50/60Hz
50/60Hz
50/60Hz
Điện áp trên dây gọi
40Vms(50/60Hz)
50VAC+ (50 VDC/2) + 26.0 VDC
0.13 A/25Hz
50VAC+ (50 VDC/2) + 26.0 VDC
0.13 A/25Hz

 

 

  • Cấu hình
  • 12 trung kế và 36 thuê bao
  • Khả năng mở rộng
  • 32 Trung kế 140 thuê bao
  • Cấu hình khung chính ban đầu
  • Dạng khe cắm
  • Tổng sô khe cắm card
  • Khung chính 10 khe cắm, khung phụ 10 khe cắm
  • Kích thước ( Dài / Rộng / Cao)
  • 423mm x 394mm x 498 mm
  • Trọng lượng
  • 22.5 kg
  • Điện thoại viên tự động( DISA)
  • Có, Tích hợp sẵn 6 kênh cho 1120Fax, câu chào trong giờ (24s)Fax, câu chào ngoài giờ (24s)Fax, câu chào chuyển máy (16s)DID, câu chào trong giờ (32s)DID, câu chào ngoài giờ (32s)DID, câu chào chuyển máy (16s)FAX/DID, câu chào trong giờ (32s)FAX/DID, câu chào ngoài giờ (32s)FAX/DID, câu chào chuyển máy (16s)câu chào ở chế độ phát lời chào (16s)câu cảnh báo, HiPath 1120 (8s) dự phòng
  • Chức năng chuông cửa/ mở cửa
  • Có, Mua thêm
  • Điều chỉnh thời gian Flash riêng cho từng máy
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Gọi thẳng ra ngoài không qua đầu 9
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Khóa thuê bao
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Thiết lập số điện thoại khẩn cấp
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Mã chiếm đường riêng cho từng trung kế
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhạc chờ
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhóm Pickup
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhóm Rung chuông đồng thời
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhóm rung chuông lần lượt
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Tự động đổ chuông máy lễ tân khi bấm nhầm số, máy bận hoặc không nhấc máy
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Đánh số máy lẻ linh hoạt
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Thông báo cuôc gọi đến
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Dễ dàng chuyển cuộc gọi
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhóm các đường trung kế
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Đàm thoại hội nghị 8 bên
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Hỗ trợ ngôn ngữ đa phương tiện
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Cài đặt lập trình qua PC
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Khoá máy / Mở máy
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Tính năng Baby Phone
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Đổ chuông theo nhóm
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Ghi chi tiết thông báo (SMDR)
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Dịch vụ báo thức
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Chế độ ngày / đêm
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Hạn chế cuộc gọi
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nhóm phân phối cuộc gọi (UCD)
  • Có, Tích hợp sẵn- Hỗ trợ 10 nhóm UCD- 6 Trạng thái cho agent: Log on/ Log off, Available/ Not Available, Work on/ Work off- Có thể nghe thông báo khi đăng xếp hàng hoặc trước khi chuyển vào nhóm UCD- Cuộc gọi có thể chuyển sang nhóm UCD khác hoặc máy bên ngoài nhóm- Hiển thị Queue size và agentstatus trên màn agent
  • Nhóm người sử dụng
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Hiển thị số gọi đến tới từng máy lẻ (CLIP)
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Hộp thư thoại Voice Mail
  • Có, Cần mua thêm card EVM hoặc thiết bị gắn ngoài- 24 Hộp thư- 4 Kênh ( 4 cuộc gọi truy nhập hộp thư thoại đồng thời )- 120 phút ghi âm- 5 phút ghi âm cho mỗi mail box- 2 lời chào cá nhân- Thông báo hướng dẫn sử dụng- Thông báo thời gian tin nhắn
  • Acount Code
  • Có, Tích hợp sẵn 500 Acount Code
  • Tự động gọi lại số vừa gọi ( Redial )
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Chức năng giữ cuộc gọi (hold)
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Lựa chọn kiểu quay số
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Dịch vụ không quấy rầy (DND)
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Bàn điều khiển
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Nghe trộm, nghe xen
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Hạn chế thời gian gọi.
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Phím Linh hoạt DSS
  • Không
  • Tính năng thuê bao kỹ thuật số
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Tính cước có sử dụng phần mềm
  • Có, Mua thêm cable V.24 và phần mềm
  • Cổng CD cho máy Key Phone
  • Có, Tích hợp sẵn 4 cổng cho 1120, 8 cổng cho 1150, 1190
  • Cổng CD 16
  • Có, Mua thêm Card chỉ với 1190
  • Cổng Serial
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Cổng USB
  • Có, Tích hợp sẵn
  • TFE ( Entrance telephone )
  • Có, Mua thêm card
  • Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 4
  • Có, Mua thêm card
  • Kết nối điện thoại số 2 dây Upo 8
  • Có, Mua thêm card
  • Nhận biết xung đảo cực
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Chức năng báo lại khi đường dây rỗi
  • Không
  • Khoá thuê bao từ xa
  • Không
  • Đổ chuông trễ
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Lớp dịch vụ hạn chế ( COS )
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Cuộc gọi chờ
  • Có, Tích hợp sẵn
  • Sử dụng bàn điều khỉên điện thoại viên
  • Có, Mua thêm bàn điều khiển điện thoại viên
  • Tính năng Voice IP
  • Không
  • Cổng thêm thiết bị kỹ thuật sô ( XPD )
  • Không
  • Modem kết nối lập trình từ xa
  • Có, Tích hợp sãn
  • Trung kế E1, T1
  • Không
  • Quay sô tắt với danh bạ sẵn có
  • Có, Tích hợp sãn
  • Đổ chuông phân biệt ( Gọi nội bộ và từ ngoài vào )
  • Không
  • Chuyển nguồn khhi mất điện ( Backup )
  • Có, Mua thêm bộ Backup nguồn
  • Tự động chèn 171,178
  • Có, Tích hợp sãn
  • Ghi âm cuộc điên thoại
  • Có, Mua thêm thiết bị ghi âm
  • Tai nghe điện viên có dây và không dây
  • Có, Mua thêm thiết bị tai nghe
  • Gọi điện thoại quốc tế giá rẻ
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Gọi di động, liên tỉnh giá rẻ
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối các chi nhánh trong nước và quốc tể ( Networking )
  • Có, Mua thêm card hoặc thiết bị gắn ngoài
  • Kết nối máy điện thoại hội nghị họp giữa các chi nhánh
  • Có, Mua thêm thiết bị gắn ngoài
  • Kết nối điện thoại không dây cự ly gần và xa
  • Có, Mua thêm điện thoại không dây
  • Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng ( Callcenter)
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Thiết lập mạng tổng đài không dây
  • Không
  • Điện thoại hội nghị truyền hình trực tuyến không dây
  • Có, Mua thiết bị gắn ngoài
  • Kết nối với hệ thống loa ngoài ( Paging)
  • Có, Mua thêm thiết bị
  • Kết nối nhạc chờ ngoài
  • Có, Tích hợp sẵn, hoặc mua thêm thiết bị phát nhạc chờ ngoài
  • Kết nối Camera IP giám sát từ xa
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối hệ thống chống sét đường nguồn và trung kế của tổng đài
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối thiêt bị thông tín hiệu thoại khi tổng đài điện thoại mất điện
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài PFU
  • Kết nối hệ thống giám sát cuộc gọi vào và ra
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối máy điện thoại có hình
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối chuông kích tiếng
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối hộp Postef bưu điện
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối hộp diêm chống sét chống nhiễu
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối mạng LAN
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối thiêt bị ghi âm và trả lời tự động khi vắng mặt
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối máy FAX giấy nhiệt, giấy thường, laser,đa chức năng
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối hệ thống truyền hình cáp, truyền hình vệ tinh, truyền hình kỹ thuật số mặt đất
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Kết nối hệ thống báo động, báo cháy, báo trộm
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Dịch vụ bảo hành tại địa điểm
  • Có, Trong thời gian bảo hành
  • Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng hệ thống tại địa điểm
  • Có, Sau thời gian bảo hành
  • Dịch vụ sửa chữa thiết bị
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Dịch vụ thanh lý tổng đài đã qua sử dụng
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Dịch vụ vận chuyển đến địa điểm giao nhận
  • Có, Liên lạc trực tiếp hoặc qua chuyển phát nhanh
  • Tư vấn sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng thuê bao bưu điện
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Tư vấn thiết kế và lắp đặt hệ thống
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Tư vấn giải pháp thoại và viễn thông
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Truyền dẫn không dây viba
  • Có, Liên lạc trực tiếp
  • Tính năng bộ đàm điện thoại
  • Có, Mua thêm thiết bị ngoài
  • Kết nối mạng LAN & ADLS
  • Có, Mua thêm card LIM
    - Tổng đài có thể kết nối vào mạng LAN và quản lý từ một máy tính bất kỳ trong mạng có cài phần mềm Hipath Manager
  • TEM1 ( 20 kênh )
  • Có, Mua thêm card chỉ với 1150
  • TEM1 ( 45 kênh )
  • Có, Mua thêm card chỉ với 1190
  • Kết nối 1 cổng ISDN 2
  • Có, Mua thêm card
  • Kết nối 1 cổng ISDN 5
  • Có, Mua thêm card chỉ với 1150, 1190
  • Điện áp nguồn yêu cầu
  • 220V / 127mA
    127V / 331mA

    110V / 381mA
  • Hoạt động tại tần số nguồn điện
  • 50/60Hz
  • Tỷ lệ điện áp ra
  • U1: 8 Vrms
    U2: 23 Vrms
  • Điện áp khi có cuộc gọi
  • U3: 40 Vrms/60Hz
    65 Vrms/20Hz (CND)

    65 Vrms/25Hz (SPA)

    42 Vrms/25Hz (RSA)
  • Thời gian chờ quay số
  • 800ms
  • Điện trở cách ly giữa 2 dây, và giữa các dây với đất
  • > 10MΩ
  • Phát hiện RMS các cuộc gọi vào
  • > 9V
Số lượt xem sản phẩm: 3571, Ngày cập nhật cuối cùng: 12/24/2012